biểu sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu sinh+
- (sinh học) Epigeneous, epigenous
- Thuyết biểu sinh
Epigenesis
- Thuyết biểu sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu sinh"
- Những từ có chứa "biểu sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 436